- CẨU SOOSAN nhập khẩu Hàn Quốc - MỚI 2022
- Mã sản phẩm: SOOSAN
- Cẩu Soosan nhập khẩu Hàn Quốc. Mới 2022. Tải trọng 3T, 5T, 7T, 8T, 10T, 12T, 15T. Lắp xe Hyundai, Hino, Isuzu, Fuso, Thaco, Auman, Kia. Mới 100%. Hotline: 0989873939.
- Giá: Liên hệ
- Lượt xem: 5080
-
- Thông tin sản phẩm
- Bình luận
CẨU SOOSAN - NHẬP KHẨU HÀN QUỐC
3T | 5T | 7T | 8T | 10T | 12T | 15T
Cẩu tự hành SOOSAN, thuộc tập đoàn SOOSAN HEAVY INDUSTRIES, là thương hiệu cẩu nổi tiếng nhất của Hàn Quốc, được thành lập từ những năm 1984. Cẩu SOOSAN thích hợp lắp đặt trên các dòng xe tải nặng, tải trung và tải nhẹ Hyundai, Hino, Isuzu, Fuso, Thaco, Auman, Kia, Kamaz, và đã được tin dùng không chỉ tại thị trường nội địa Hàn Quốc mà cả thị trường Nga, Châu Mỹ, Châu Âu và các nước Châu Á với sản lượng tính đến nay hơn 100.000 đơn vị.
CẨU SOOSAN 3 TẤN
Thông số |
Đơn vị tính |
SCS263 |
SCS323 | SCS324 | SCS333 | SCS334 |
Tải trọng nâng tối đa |
Ton*m |
4.2 |
8.2 | 8.0 | 8.2 | 8.0 |
Bán kính làm việc tối đa |
m |
6.2 |
9.5 | 11.8 | 9.2 | 11.9 |
Chiều cao làm việc tối đa |
m |
8.2 |
10.0 | 12.3 | 10.1 | 12.4 |
Lưu lượng dầu thủy lực |
L/phút |
37 |
50 | 50 | 50 | 50 |
Áp suất dầu |
Kg/cm2 |
200 |
200 | 200 | 200 | 200 |
Thể tích thùng dầu |
L |
34 |
50 | 50 | 50 | 50 |
Số đoạn cần |
đoạn/khúc |
3 |
3 | 4 | 3 | 4 |
Tốc độ duỗi cần |
m/giây |
3.7/11 |
4.4/14 | 6.6/14 | 4.4/16 | 6.6 |
Tốc độ nâng cần |
Độ/giây |
1-80/7 |
1-80/9 | 1-80/9 | 1-80/9 | 1-80/9 |
Góc quay |
Độ |
360 |
360 | 360 | 360 | 360 |
Tốc độ xoay |
Vòng/phút |
2 |
2 | 2 | 2 | 2 |
Đường kính cáp |
mm |
8 |
8 | 8 | 8 | 8 |
Độ dài cáp |
m |
33 |
80 | 80 | 80 | 80 |
Tốc độ thu cáp |
m/giây |
17 |
17 | 17 | 17 | 17 |
Chân chống trước |
Có |
Thủy lực |
Thủy lực | Thủy lực | Thủy lực | Thủy lực |
CẨU SOOSAN 5 TẤN
Thông số |
Đơn vị tính |
SCS335 |
SCS513 | SCS505 | SCS506 |
Tải trọng nâng tối đa |
Ton*m |
7.7 |
11 | 14.1 | 13.9 |
Bán kính làm việc tối đa |
m |
12.1 |
8 | 13.1 | 15.5 |
Chiều cao làm việc tối đa |
m |
14.9 |
10.8 | 16.1 | 18.5 |
Lưu lượng dầu thủy lực |
L/phút |
50 |
65 | 66 | 66 |
Áp suất dầu |
Kg/cm2 |
200 |
190 | 200 | 200 |
Thể tích thùng dầu |
L |
50 |
50 | 90 | 90 |
Số đoạn cần |
đoạn/khúc |
5 |
3 | 5 | 6 |
Tốc độ duỗi cần |
m/giây |
8.68/23 |
4.8/17.5 | 11.8/22 | 11.8/22 |
Tốc độ nâng cần |
Độ/giây |
1-80/9 |
1.5-75/10 | 1-80/11 | 1-80/11 |
Góc quay |
Độ |
360 |
360 | 360 | 360 |
Tốc độ xoay |
Vòng/phút |
2 |
2 | 2 | 2 |
Đường kính cáp |
mm |
8 |
8 | 8 | 8 |
Độ dài cáp |
m |
80 |
70 | 100 | 100 |
Tốc độ thu cáp |
m/giây |
17 |
10 | 15 | 15 |
Chân chống trước |
Có |
Thủy lực |
Thủy lực | Thủy lực | Thủy lực |
CẨU SOOSAN 7 TẤN
Thông số |
Đơn vị tính |
SCS736 |
SCS736L | SCS746L | SCS746L |
Tải trọng nâng tối đa |
Ton*m |
15.0 |
15.0 | 17.5 | 17.5 |
Bán kính làm việc tối đa |
m |
15.4 |
18.8 | 19.6 | 22.3 |
Chiều cao làm việc tối đa |
m |
18.1 |
21.5 | 22.6 | 25.5 |
Lưu lượng dầu thủy lực |
L/phút |
65 |
65 | 65 | 65 |
Áp suất dầu |
Kg/cm2 |
200 |
190 | 200 | 200 |
Thể tích thùng dầu |
L |
90 |
90 | 90 | 90 |
Số đoạn cần |
đoạn/khúc |
6 |
6 | 6 | 7 |
Tốc độ duỗi cần |
m/giây |
11.78/30 |
14.5/30 | 15.1/33 | 17.5/36 |
Tốc độ nâng cần |
Độ/giây |
1-76/15 |
1-76/15 | 1-80/12 | 1-80/12 |
Góc quay |
Độ |
360 |
360 | 360 | 360 |
Tốc độ xoay |
Vòng/phút |
2 |
2 | 2 | 2 |
Đường kính cáp |
mm |
10 |
10 | 10 | 10 |
Độ dài cáp |
m |
100 |
100 | 100 | 100 |
Tốc độ thu cáp |
m/giây |
14 |
14 | 14 | 14 |
Chân chống trước |
Có |
Thủy lực |
Thủy lực | Thủy lực | Thủy lực |
CẨU SOOSAN 8 TẤN
Thông số |
Đơn vị tính |
SCS866LS |
SCS867LS | SCS886 | SCS887 |
Tải trọng nâng tối đa |
Ton*m |
17.5 |
17.5 | 21 | 21 |
Bán kính làm việc tối đa |
m |
19.6 |
22.3 | 19.6 | 22.3 |
Chiều cao làm việc tối đa |
m |
22.6 |
25.2 | 22.6 | 25.2 |
Lưu lượng dầu thủy lực |
L/phút |
65 |
65 | 65 | 65 |
Áp suất dầu |
Kg/cm2 |
200 |
200 | 210 | 210 |
Thể tích thùng dầu |
L |
170 |
170 | 170 | 170 |
Số đoạn cần |
đoạn/khúc |
6 |
7 | 6 | 7 |
Tốc độ duỗi cần |
m/giây |
15.1/33 |
17.5/36 | 15.1/33 | 17.5/36 |
Tốc độ nâng cần |
Độ/giây |
(-16)-79/15 |
(-16)-79/15 | (-16)-79/15 | (-16)-79/15 |
Góc quay |
Độ |
360 |
360 | 360 | 360 |
Tốc độ xoay |
Vòng/phút |
2 |
2 | 2 | 2 |
Đường kính cáp |
mm |
10 |
10 | 10 | 10 |
Độ dài cáp |
m |
120 |
120 | 120 | 120 |
Tốc độ thu cáp |
m/giây |
14 |
14 | 14 | 14 |
Chân chống trước |
Có |
Thủy lực |
Thủy lực | Thủy lực | Thủy lực |
CẨU SOOSAN 10 TẤN | 15 TẤN | 20 TẤN
Thông số |
Đơn vị tính |
SCS1015LS |
SCS1616 | SCS2016 |
Tải trọng nâng tối đa |
Ton*m |
36 |
53.8 | 65 |
Bán kính làm việc tối đa |
m |
20.7 |
27.1 | 20.2 |
Chiều cao làm việc tối đa |
m |
24.5 |
31.1 | 33.7 |
Lưu lượng dầu thủy lực |
L/phút |
100 |
100 | 100 |
Áp suất dầu |
Kg/cm2 |
210 |
210 | 210 |
Thể tích thùng dầu |
L |
250 |
270 | 270 |
Số đoạn cần |
đoạn/khúc |
5 |
6 | 6 |
Tốc độ duỗi cần |
m/giây |
15.1/40 |
20.4/45 | 21.5/55 |
Tốc độ nâng cần |
Độ/giây |
0-81/20 |
(-12)-80/20 | (-11)-80/30 |
Góc quay |
Độ |
360 |
360 | 360 |
Tốc độ xoay |
Vòng/phút |
2 |
2 | 1.8 |
Đường kính cáp |
mm |
14 |
14 | 14 |
Độ dài cáp |
m |
100 |
120 | 120 |
Tốc độ thu cáp |
m/giây |
13 |
9.2 | 9.2 |
Chân chống trước |
Có |
Thủy lực |
Thủy lực | Thủy lực |
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn tốt nhất về dòng sản phẩm CẨU SOOSAN NHẬP KHẨU!
-
XE BỒN CHỞ XĂNG DẦU
- XE BỒN CHỞ XĂNG DẦU HYUNDAI
- XE BỒN CHỞ XĂNG DẦU DAEWOO
- XE BỒN CHỞ XĂNG DẦU HINO
- XE BỒN CHỞ XĂNG DẦU ISUZU
- XE BỒN CHỞ XĂNG DẦU FUSO
- XE BỒN CHỞ XĂNG DẦU KAMAZ
- XE BỒN CHỞ XĂNG DẦU HOWO
- XE BỒN CHỞ XĂNG DẦU AUMAN
- XE BỒN CHỞ XĂNG DẦU KIA
- XE BỒN CHỞ XĂNG DẦU DONGFENG
- XE BỒN CHỞ XĂNG DẦU CHENGLONG
- XE BỒN CHỞ XĂNG DẦU OLLIN
- XE BỒN CHỞ XĂNG DẦU NISSAN ĐỒNG VÀNG
- XE BỒN CHỞ XĂNG DẦU CŨ - CHỞ NƯỚC CŨ
- XE BỒN CHỞ XĂNG DẦU CAMC
- RƠ-MOOC BỒN CHỞ XĂNG DẦU
- XE BỒN CHỞ XĂNG DẦU SHACMAN
- XE BỒN CHỞ XĂNG DẦU C&C
- XE BỒN CẤP PHÁT LẺ XĂNG DẦU LƯU ĐỘNG
- XE BỒN CHỞ XĂNG DẦU HYUNDAI
- XE BỒN HỢP KIM NHÔM
- XE TẢI GẮN CẨU TỰ HÀNH
-
XE BỒN CHỞ NƯỚC TƯỚI CÂY RỬA ĐƯỜNG
- XE PHUN NƯỚC RỬA ĐƯỜNG TƯỚI CÂY CHENGLONG
- XE PHUN NƯỚC RỬA ĐƯỜNG TƯỚI CÂY MAN
- XE PHUN NƯỚC RỬA ĐƯỜNG TƯỚI CÂY JAC
- XE BỒN CHỞ NƯỚC VĨNH PHÁT
- XE BỒN CHỞ NƯỚC DONGFENG
- XE BỒN CHỞ NƯỚC HOWO
- XE BỒN CHỞ NƯỚC KAMAZ
- XE BỒN CHỞ NƯỚC THACO
- XE BỒN CHỞ NƯỚC FUSO CANTER
- XE PHUN NƯỚC RỬA ĐƯỜNG TƯỚI CÂY ISUZU
- XE BỒN XITEC PHUN NƯỚC TƯỚI ĐƯỜNG HINO
- XE BỒN XITEC PHUN NƯỚC TƯỚI ĐƯỜNG HYUNDAI
- XE PHUN NƯỚC RỬA ĐƯỜNG TƯỚI CÂY CHENGLONG
- XE BỒN INOX CHỞ HÓA CHẤT
- MUA BÁN XE TẢI CŨ ĐÃ QUA SỬ DỤNG
- XE BỒN XITEC CHỞ AXIT H2SO4 - HCL - ACID AXETIC
- XE BỒN CHỞ CÁM
-
XE BỒN HÚT CHẤT THẢI
- XE BỒN HÚT CHẤT THẢI JAC
- XE BỒN HÚT CHẤT THẢI HYUNDAI
- XE BỒN HÚT CHẤT THẢI HINO
- XE BỒN HÚT CHẤT THẢI ISUZU
- XE BỒN HÚT CHẤT THẢI KIA
- XE BỒN HÚT CHẤT THẢI THACO
- XE BỒN HÚT CHẤT THẢI CANTER
- XE BỒN HÚT CHẤT THẢI HOWO
- XE BỒN HÚT CHẤT THẢI DONGFENG
- XE BỒN HÚT CHẤT THẢI MAZ
- XE BỒN HÚT CHẤT THẢI TRƯỜNG GIANG
- XE BỒN HÚT CHẤT THẢI JAC
- XE BỒN XITEC CHỞ NHỰA ĐƯỜNG NÓNG LỎNG
- XE BỒN CHỞ DẦU ĂN THỰC VẬT
- THIẾT BỊ XĂNG DẦU - PHỤ TÙNG XE BỒN CHỞ XĂNG DẦU
-
THU MUA XE TẢI CŨ - ĐẦU KÉO CŨ GIÁ CAO
- XE BỒN CHỞ LPG
-
MUA BÁN XE ĐẦU KÉO CŨ ĐÃ QUA SỬ DỤNG
-
XE TẢI THÙNG ĐÔNG LẠNH CŨ ĐÃ QUA SỬ DỤNG
- XE BỒN TRỘN BÊ TÔNG
- XE BỒN CHỞ SỮA
- MÁY XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH
- ĐÓNG THÙNG XE TẢI - HỒ SƠ HOÁN CẢI CẢI TẠO XE
- XE TẢI VAN THÙNG ĐÔNG LẠNH
- XE TẢI EURO 4
- XE BEN CŨ
- XE ĐẦU KÉO NHẬP KHẨU
- XE TẢI THÙNG CHỞ GIA SÚC